Sự thật về Osho – phơi bày mặt tối, bê bối và nguy hiểm tiềm ẩn trong triết lý

1. Sự nổi tiếng của Osho: hào quang của một “bậc thầy” gây tranh cãi

Trong bức tranh đa sắc màu của các phong trào tâm linh thế kỷ 20, hiếm có nhân vật nào tạo ra sức hút mãnh liệt và đồng thời gây tranh cãi dữ dội như Osho. Tên khai sinh là Chandra Mohan Jain, ông đã lần lượt đổi tên thành Bhagwan Shree Rajneesh và cuối cùng là Osho. Với hình ảnh một đạo sư có đôi mắt sâu thẳm, giọng nói trầm ấm đầy mê hoặc, cùng những bài thuyết giảng phóng khoáng về tình yêu, tự do, thiền định và ý thức cá nhân, Osho đã chinh phục hàng triệu trái tim trên khắp các châu lục. Ông không đơn thuần là một vị thầy tâm linh; ông là một hiện tượng văn hóa toàn cầu, một biểu tượng của sự nổi loạn chống lại các quy ước xã hội và tôn giáo truyền thống.

Từ những giảng đường ở Ấn Độ, qua các trung tâm thiền định ở châu Âu, châu Mỹ, đến sự hiện diện trong các cộng đồng tìm kiếm tâm linh ở châu Á, triết lý của Osho lan tỏa mạnh mẽ. Hàng trăm đầu sách ghi lại các bài nói chuyện của ông được dịch ra hơn 60 ngôn ngữ, trở thành những ấn phẩm bán chạy tại nhiều quốc gia.

Tại Việt Nam, đặc biệt là vào những năm đầu thế kỷ 21, Osho nổi lên như một làn sóng mới trong giới trẻ và những người quan tâm đến thiền định, phát triển bản thân, và tìm kiếm một con đường “giác ngộ” khác biệt. Những cuốn sách như “Tự do – Vượt trên sự hiểu biết”, “Can đảm – Sống cuộc đời theo cách của bạn”, “Tình yêu, Tự do và Một mình”, “Hiểu”… liên tục được tái bản, xuất hiện dày đặc trên các kệ sách và trong các cuộc thảo luận về tâm linh. Hình ảnh và những câu trích dẫn của ông tràn ngập mạng xã hội, được chia sẻ như những liều thuốc tinh thần tức thời cho một thế giới hiện đại đầy biến động và bất an. Đối với không ít người Việt Nam khi đó, Osho dường như là một ngọn hải đăng tâm linh, một nguồn cảm hứng để sống trọn vẹn và tự do hơn giữa những ràng buộc của cuộc sống thường nhật.

2. Nguồn cảm hứng lớn cho biết bao thế hệ theo đuổi tâm linh

Sức hấp dẫn của Osho không chỉ nằm ở nội dung triết lý mà còn ở phong cách độc đáo của ông. Ông là hiện thân của sự nổi loạn thông thái, dám thách thức những định chế tôn giáo cứng nhắc, chỉ trích sự giả tạo của xã hội và kêu gọi con người quay về khám phá bản thể đích thực bên trong. Osho không xây dựng một tôn giáo có tổ chức theo kiểu truyền thống; thay vào đó, ông nói về trạng thái “tôn giáo tính” (religiousness) – một trải nghiệm nội tâm sâu sắc, nơi con người kết nối với sự sống mà không cần thông qua giáo điều hay thần thánh bên ngoài. Ông khuyến khích thiền định không phải như một kỷ luật khổ hạnh, mà như một cách để vui chơi với năng lượng sống, để trải nghiệm sự tĩnh lặng ngay cả trong những hoạt động đời thường.

Trong bối cảnh thế giới đầy rẫy khủng hoảng niềm tin, chiến tranh lạnh, và sự hoài nghi vào các giá trị truyền thống, thông điệp của Osho xuất hiện như một làn gió mới đầy cuốn hút. Ông không yêu cầu tín đồ từ bỏ đời sống vật chất hay những thú vui trần thế. Ngược lại, ông cổ vũ việc sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, tận hưởng sự giàu có cả về vật chất lẫn tinh thần – một triết lý “Zorba the Buddha” (kết hợp tinh thần tận hưởng cuộc sống của Zorba người Hy Lạp và sự tỉnh thức của Đức Phật). Điều này tạo nên sự khác biệt lớn so với hình ảnh các đạo sư khổ hạnh truyền thống, thu hút những người cảm thấy ngột ngạt trong các khuôn khổ đạo đức cũ kỹ hoặc thất vọng với các liệu pháp tâm lý hiện đại. Đối với những tâm hồn đang lạc lối, tìm kiếm sự chữa lành và một ý nghĩa sống đích thực, Osho và cộng đồng của ông ban đầu hiện lên như một ốc đảo đầy hứa hẹn, một nơi họ có thể được là chính mình, được yêu thương vô điều kiện và tự do khám phá tiềm năng bản thân. Ông tạo ra một không gian nơi người ta cảm thấy được chấp nhận, được khuyến khích thể hiện bản thân và phá vỡ những giới hạn tâm lý do xã hội áp đặt.

3. Vỡ mộng với “Wild Wild Country”, phim tài liệu Netflix gây chấn động

Tuy nhiên, hình ảnh đẹp đẽ và đầy cảm hứng về Osho cùng cộng đồng của ông đã bị thách thức nghiêm trọng vào năm 2018, khi Netflix phát hành bộ phim tài liệu gồm sáu phần mang tên “Wild Wild Country”. Bộ phim không chỉ thuật lại hành trình đầy tham vọng của Osho và các đệ tử (sannyasins) từ Pune, Ấn Độ, đến việc xây dựng một thành phố tự trị mang tên Rajneeshpuram trên vùng đất hoang sơ ở quận Wasco, Oregon, Mỹ vào đầu thập niên 1980, mà còn phơi bày một loạt các hoạt động tội phạm và bê bối gây rúng động dư luận. “Wild Wild Country” đã vén bức màn nhung che phủ một thực tại hoàn toàn khác xa với những lời dạy về tình yêu và hòa bình.

Bộ phim tài liệu, thông qua các cảnh quay lưu trữ, phỏng vấn các cựu thành viên chủ chốt (cả ủng hộ lẫn chống đối), người dân địa phương và các quan chức thực thi pháp luật, đã vẽ nên một bức tranh đáng sợ về những gì thực sự diễn ra tại Rajneeshpuram. Thay vì một cộng đồng thiền định hòa bình, nơi đây đã trở thành một pháo đài đầy căng thẳng, xung đột và các hoạt động phi pháp có hệ thống.

3.1. Vụ tấn công khủng bố sinh học năm 1984

Đây có lẽ là tội ác gây sốc nhất được ghi lại. Để thao túng cuộc bầu cử địa phương nhằm giành quyền kiểm soát quận Wasco, các lãnh đạo cấp cao của Rajneeshpuram, đứng đầu là Ma Anand Sheela, thư ký riêng và người điều hành đầy quyền lực của Osho, đã thực hiện một kế hoạch đầu độc hàng loạt. Họ bí mật rắc vi khuẩn Salmonella vào các quầy salad và thực phẩm tại 10 nhà hàng ở thành phố The Dalles. Hậu quả là 751 người dân địa phương bị ngộ độc, với các triệu chứng như sốt cao, tiêu chảy, nôn mửa, và 45 người trong số đó phải nhập viện trong tình trạng nghiêm trọng. Đây được coi là vụ tấn công khủng bố sinh học đầu tiên và lớn nhất trên đất Mỹ vào thời điểm đó, cho thấy mức độ cực đoan và tàn nhẫn của những người đứng đầu tổ chức. Mục đích của họ không gì khác là làm suy yếu cử tri địa phương, ngăn cản họ đi bỏ phiếu để phe Rajneesh có thể giành chiến thắng.

3.2. Âm mưu ám sát và bạo lực

Bộ phim và các tài liệu điều tra sau này còn tiết lộ những âm mưu đen tối hơn. Nhóm của Sheela đã lên kế hoạch ám sát các cá nhân bị coi là kẻ thù của cộng đồng, bao gồm Luật sư Liên bang Mỹ tại Oregon, Charles Turner, và một số nhà báo, chính trị gia địa phương. Thậm chí, có cả những kế hoạch đầu độc những người trong nội bộ bị Sheela nghi ngờ về lòng trung thành hoặc có khả năng tiết lộ bí mật, như bác sĩ riêng và bạn gái lâu năm của Osho. Tổ chức cũng tích trữ một kho vũ khí đáng kể, thành lập lực lượng an ninh riêng (“Peace Force”) được trang bị vũ khí bán tự động, tạo ra một bầu không khí căng thẳng và đối đầu với người dân địa phương.

3.3. Gian lận bầu cử và thao túng chính trị

Ngoài vụ đầu độc, Rajneeshpuram còn thực hiện một chiến dịch quy mô lớn nhằm chiếm quyền kiểm soát chính trị địa phương. Họ đã đưa hàng ngàn người vô gia cư từ khắp nước Mỹ về thành phố của mình, đăng ký cho họ làm cử tri với mục đích áp đảo lá phiếu của người dân bản địa trong các cuộc bầu cử quận. Kế hoạch này, được gọi là “Share-a-Home”, cuối cùng thất bại và càng làm gia tăng sự thù địch từ chính quyền và người dân Oregon.

3.4. Nghe lén và kiểm soát nội bộ

Một hệ thống nghe lén tinh vi đã được cài đặt khắp Rajneeshpuram, không chỉ để theo dõi các cuộc gọi của quan chức bên ngoài mà còn để giám sát chính các thành viên trong cộng đồng, đặc biệt là những người bị nghi ngờ có tư tưởng chống đối. Điều này cho thấy một bộ máy kiểm soát nội bộ chặt chẽ, trái ngược hoàn toàn với thông điệp về tự do cá nhân mà Osho rao giảng.

3.5. Gian lận nhập cư

Mặc dù Osho không trực tiếp bị kết tội trong các vụ bạo lực, ông đã bị truy tố và sau đó nhận tội đối với các cáo buộc vi phạm luật nhập cư. Cụ thể, ông thừa nhận đã âm mưu sắp xếp các cuộc hôn nhân giả giữa các đệ tử người Mỹ và người nước ngoài để giúp họ có được thẻ xanh và ở lại Hoa Kỳ hợp pháp. Ông bị kết án tù treo, phạt 400.000 đô la và bị trục xuất khỏi Mỹ vào năm 1985, đánh dấu sự sụp đổ của “giấc mơ Mỹ” của Rajneeshpuram.

Trong suốt thời gian diễn ra phần lớn các hoạt động tội phạm này, Osho duy trì một giai đoạn “im lặng” kéo dài gần 4 năm, giao toàn bộ quyền điều hành cộng đồng và đối ngoại cho Ma Anand Sheela. Khi các cuộc điều tra của chính quyền lên đến đỉnh điểm và Sheela cùng nhóm của bà bỏ trốn sang châu Âu, Osho đột ngột phá vỡ sự im lặng, tổ chức họp báo và công khai tố cáo Sheela là kẻ chủ mưu đứng sau mọi tội ác, từ đầu độc, nghe lén, đốt phá đến âm mưu giết người. Ông phủ nhận mọi liên quan và đổ hết trách nhiệm lên vai người từng là cánh tay phải đắc lực nhất của mình. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn và nhức nhối cho những người từng tin tưởng ông: Liệu một bậc thầy được cho là đã “giác ngộ” có thể thực sự không hay biết gì về những âm mưu đen tối, những hành động tội phạm quy mô lớn đang diễn ra ngay dưới sự lãnh đạo tinh thần của mình, trong một cộng đồng được xây dựng nhân danh ông? Hay sự im lặng đó là một hình thức đồng lõa, hoặc ít nhất, là sự thờ ơ đáng trách?

4. Những nạn nhân dần lên tiếng sau 40 năm, vết thương từ “thiên đường” đã mất

“Wild Wild Country” không chỉ gây chấn động dư luận mà còn mở ra một cánh cửa để những người từng sống trong lòng Rajneeshpuram, những người đã im lặng suốt nhiều thập kỷ, có thể cất lên tiếng nói của mình. Sau bộ phim, hàng loạt bài báo, blog, và các video trên YouTube xuất hiện, ghi lại lời kể của các cựu thành viên, những người đã trải qua cả hy vọng lẫn tuyệt vọng tại thành phố không tưởng này. Những lời kể này bổ sung thêm nhiều góc khuất đau lòng vào bức tranh được phác họa trong phim tài liệu.

Video được lan truyền gần đây về câu chuyện của Sarito Carroll là một ví dụ điển hình và đau xót. Đến Rajneeshpuram khi chỉ mới 12 tuổi, Sarito đã trải qua những năm tháng tuổi thơ và thiếu niên trong một môi trường mà theo lời cô là đầy rẫy sự bỏ bê, lạm dụng và bóc lột. Cô kể về việc phải làm việc quần quật nhiều giờ mỗi ngày, từ việc hành chính trong văn phòng của Sheela đến bán hàng tại cửa hiệu ở Antelope, thị trấn nhỏ mà Rajneeshpuram đã chiếm quyền kiểm soát.

Giáo lý của Osho rằng “trẻ em thuộc về cộng đồng chứ không phải cha mẹ” đã khiến nhiều đứa trẻ như Sarito cảm thấy bị cha mẹ ruột bỏ rơi, phó mặc cho sự chăm sóc (hay thiếu chăm sóc) của giáo phái. Cô chỉ được tiếp cận giáo dục chính quy trong một thời gian cực ngắn (hai tháng), phần lớn thời gian dành cho lao động và phục vụ nhu cầu của cộng đồng. Tổn thương tâm lý từ những trải nghiệm này đã theo cô suốt cuộc đời, và giờ đây, cô mong muốn Tổ chức Osho Quốc tế phải thừa nhận và chịu trách nhiệm về những gì đã xảy ra với cô và nhiều người khác.

Lời kể của Sarito không phải là cá biệt. Nhiều cựu thành viên khác cũng lên tiếng về tình trạng lao động quá sức, đặc biệt là đối với trẻ em, những người được xem là lực lượng lao động miễn phí và dễ sai bảo. Một cựu thành viên khác trong một diễn đàn Reddit (AMA – Ask Me Anything) xác nhận rằng việc làm việc 10-12 giờ/ngày là chuyện bình thường đối với cả người lớn và nhiều trẻ em.

Bên cạnh lao động cưỡng bức, vấn đề lạm dụng tình dục cũng được nhiều người đề cập. Sarito tiết lộ mình và các trẻ vị thành niên khác đã bị lạm dụng tình dục bởi nhiều người đàn ông lớn tuổi trong cộng đồng, một thực tế kinh hoàng ẩn sau vẻ ngoài của một cộng đồng tâm linh đề cao tình yêu và tự do. Theo như lời Sarito, có những người bạn của cô bị lạm dụng bởi 150 người đàn ông.

Mặc dù Osho cổ vũ thái độ cởi mở về tình dục và coi đó là một phần tự nhiên của cuộc sống cần được khám phá, thực tế tại Rajneeshpuram dường như đã biến tướng thành một môi trường tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Một số người mô tả các buổi “thiền động” (dynamic meditation) hay các nhóm trị liệu (encounter groups) đôi khi vượt quá giới hạn đạo đức và thể chất, dẫn đến các hành vi tình dục không lành mạnh hoặc bị ép buộc.

Nhà làm phim Ấn Độ Mahesh Bhatt, người từng có thời gian là đệ tử của Osho, đã gọi cộng đồng này là một “giáo phái nhà thổ tâm linh”, ám chỉ sự lợi dụng tình dục dưới vỏ bọc tâm linh. Một số nguồn tin cực đoan hơn còn cáo buộc trực tiếp Osho có liên quan đến lạm dụng tình dục trẻ em, mặc dù tội danh này chưa bao giờ được chứng minh trước tòa án và tội danh ông nhận chỉ là vi phạm luật nhập cư. Tuy nhiên, những lời kể và cáo buộc này, dù ở mức độ nào, cũng góp phần làm sụp đổ hình ảnh trong sáng về một cộng đồng tâm linh khai phóng.

Ngoài ra, các cựu thành viên còn mô tả một bầu không khí kiểm soát tâm lý ngột ngạt. Sự sùng bái cá nhân đối với Osho được đẩy lên mức gần như tuyệt đối. Mọi lời nói, hành động của ông đều được coi là chân lý không thể bàn cãi. Bất kỳ ai có dấu hiệu nghi ngờ hay chỉ trích đều có thể bị cô lập, trừng phạt hoặc bị tẩy chay bởi cộng đồng. Việc cắt đứt liên lạc với gia đình và bạn bè bên ngoài, thay đổi tên họ, mặc đồng phục (thường là các sắc thái của màu đỏ và cam), và sống hoàn toàn phụ thuộc vào tổ chức về vật chất lẫn tinh thần đã tạo ra một môi trường khép kín, nơi tư duy phản biện bị triệt tiêu và con người dễ dàng bị thao túng. Đây chính là những đặc điểm điển hình của một giáo phái cực đoan (cult) đúng nghĩa.

5. Osho không phải trung tâm của tội lỗi, nhưng không vô can

Khi đối mặt với những bằng chứng và lời kể này, câu hỏi về trách nhiệm của Osho trở nên cấp thiết. Về mặt pháp lý, như đã đề cập, ông chỉ bị kết tội danh liên quan đến nhập cư. Chính quyền Mỹ không thể tìm thấy bằng chứng trực tiếp cho thấy ông ra lệnh hoặc trực tiếp tham gia vào các vụ tấn công khủng bố sinh học hay âm mưu ám sát do Sheela và nhóm của bà thực hiện. Sau khi bị trục xuất, ông tiếp tục giảng dạy ở Ấn Độ cho đến khi qua đời vào năm 1990.

Tuy nhiên, việc Osho không bị kết tội hình sự cho các hành vi bạo lực không có nghĩa là ông hoàn toàn vô can về mặt đạo đức và tinh thần. Có nhiều lý do để cho rằng Osho phải chịu một phần trách nhiệm đáng kể cho những gì đã xảy ra tại Rajneeshpuram:

  1. Người tạo ra và đứng đầu hệ thống: Osho là người sáng lập, là linh hồn và là trung tâm quyền lực tuyệt đối của toàn bộ tổ chức Rajneesh. Cộng đồng Rajneeshpuram được xây dựng nhân danh ông, hoạt động dựa trên triết lý của ông, và thu hút thành viên nhờ vào uy tín và sức hút cá nhân của ông. Mọi quyết định lớn, dù do Sheela thực thi, đều được cho là phải phù hợp với tầm nhìn và ý muốn (dù là ngầm định) của Osho.
  2. Văn hóa sùng bái cá nhân và tuân phục tuyệt đối: Osho đã chủ động xây dựng một văn hóa nơi ông được tôn sùng như một đấng giác ngộ, một “Bhagwan” (Đấng tôn kính). Lòng trung thành tuyệt đối và sự tuân phục không cần suy xét được coi là phẩm chất cần thiết của một đệ tử. Chính môi trường này đã tạo điều kiện cho những người như Sheela có thể lạm dụng quyền lực nhân danh Osho mà ít gặp phải sự phản kháng từ bên trong. Khi người đứng đầu được thần thánh hóa, những mệnh lệnh (dù sai trái) từ cấp dưới nhân danh người đứng đầu cũng dễ dàng được chấp nhận.
  3. Sự im lặng đáng ngờ: việc Osho giữ im lặng trong suốt gần 4 năm khi những căng thẳng và hành vi phạm pháp leo thang là một điều khó giải thích đối với một nhà lãnh đạo tinh thần. Sự im lặng này có thể bị coi là sự đồng thuận ngầm, sự thờ ơ vô trách nhiệm, hoặc ít nhất là sự thất bại trong việc kiểm soát tổ chức do chính mình tạo ra. Khó có thể tin rằng một người được cho là “tỉnh thức” lại hoàn toàn không nhận thức được những gì đang diễn ra trong cộng đồng của mình, đặc biệt khi quy mô của các hoạt động phi pháp là rất lớn và có hệ thống.
  4. Né tránh trách nhiệm và đổ lỗi: thay vì thừa nhận trách nhiệm về sự thất bại của mô hình cộng đồng mà ông xây dựng, Osho đã chọn cách đổ toàn bộ lỗi lầm lên Sheela và các cộng sự thân cận của bà. Hành động này không phù hợp với hình ảnh của một bậc thầy tâm linh được cho là đã vượt qua cái tôi và chấp nhận sự thật.
  5. Hưởng lợi từ tổ chức: Osho sống một cuộc sống xa hoa tại Rajneeshpuram, với bộ sưu tập hàng chục chiếc xe Rolls Royce đắt tiền, tất cả đều do tiền quyên góp của các đệ tử. Ông là người hưởng lợi chính từ bộ máy tài chính khổng lồ của tổ chức, một bộ máy được vận hành bởi chính những người sau này bị ông tố cáo là tội phạm.

Do đó, dù Osho có thể không trực tiếp ra lệnh cho các hành động tội ác cụ thể, ông đã tạo ra và duy trì một hệ thống, một môi trường, một văn hóa mà ở đó những tội ác đó có thể nảy sinh và phát triển. Sự thờ ơ, sự im lặng và cuối cùng là sự chối bỏ trách nhiệm của ông cho thấy một góc khuất đáng lo ngại trong nhân cách của một người từng được hàng triệu người tôn kính như một vị thầy tâm linh vĩ đại.

6. Nguy hiểm tiềm ẩn trong triết lý Osho và hệ lụy của việc áp dụng sai

Bên cạnh những tranh cãi về cuộc đời và hành động của Osho cùng cộng đồng Rajneeshpuram, bản thân một số khía cạnh trong triết lý và phương pháp của ông cũng tiềm ẩn những nguy hiểm nếu không được hiểu đúng, thiếu bối cảnh hoặc bị áp dụng một cách cực đoan, thiếu sự dẫn dắt và phán đoán chín chắn.

6.1. Sự nhấn mạnh “tự do tuyệt đối” và phá vỡ mọi ràng buộc

Osho thường xuyên kêu gọi phá bỏ các quy tắc xã hội, tôn giáo và đạo đức truyền thống để đạt tới tự do cá nhân. Tuy nhiên, nếu bị hiểu sai, điều này có thể dẫn đến chủ nghĩa cá nhân cực đoan, sự ích kỷ, vô trách nhiệm với cộng đồng và thậm chí là hành vi gây hại cho người khác dưới danh nghĩa “sống thật với bản thân”. Việc loại bỏ mọi giới hạn mà không đi kèm với sự phát triển về lòng trắc ẩn và ý thức trách nhiệm có thể trở nên nguy hiểm.

6.2. Cổ vũ sự chấp nhận và trải nghiệm mọi thứ (kể cả tiêu cực)

Triết lý “Zorba the Buddha” hay việc khuyến khích đón nhận mọi trải nghiệm, kể cả dục vọng hay các cảm xúc mãnh liệt, có thể bị diễn giải sai lệch thành sự dung túng cho lối sống buông thả, thiếu kiểm soát. Đặc biệt, việc Osho nhấn mạnh vào tình dục như một con đường tâm linh, nếu không được hiểu trong một bối cảnh sâu sắc hơn về năng lượng và ý thức, rất dễ dẫn đến sự lạm dụng, các mối quan hệ thiếu lành mạnh, hoặc coi thường các giới hạn và sự đồng thuận của người khác, như đã được phản ánh qua lời kể của một số nạn nhân tại Rajneeshpuram.

6.3. Các phương pháp thiền động và trị liệu nhóm cường độ cao

Một số phương pháp đặc trưng của Osho như Thiền động (Dynamic Meditation) hay các nhóm trị liệu đối mặt (encounter groups) bao gồm việc giải tỏa cảm xúc mạnh mẽ (la hét, khóc, cười, vận động mạnh). Mặc dù có thể hữu ích cho một số người trong việc giải tỏa căng thẳng bị dồn nén, nhưng nếu thực hiện mà không có sự chuẩn bị tâm lý, sự giám sát phù hợp hoặc đối với những người có nền tảng tâm lý không ổn định, chúng có thể gây ra những xáo trộn tinh thần, tái sang chấn hoặc thậm chí làm trầm trọng thêm các vấn đề tâm lý sẵn có.

6.4. Nguy cơ “tẩy não” và mất tư duy phản biện

Mặc dù Osho nói về việc tự mình tìm ra chân lý, nhưng môi trường sùng bái cá nhân mà ông tạo ra, cùng với việc khuyến khích từ bỏ “tâm trí logic” để “trải nghiệm trực tiếp”, có thể vô tình làm suy yếu khả năng tư duy phản biện của các đệ tử. Khi người thầy được coi là chân lý tuyệt đối, người học trò dễ rơi vào trạng thái chấp nhận mọi điều mà không cần suy xét, dễ bị thao túng và mất đi khả năng đánh giá độc lập.

6.5. Tâm linh “né tránh”

Một số người có thể sử dụng các triết lý của Osho về sự chấp nhận, sống trong hiện tại, hay coi mọi thứ là “trò chơi của vũ trụ” để né tránh đối mặt với các vấn đề tâm lý cá nhân, trách nhiệm trong cuộc sống, hoặc hậu quả từ hành động của mình. Thay vì giải quyết vấn đề, họ dùng các khái niệm tâm linh như một lớp vỏ bọc.

Những nguy hiểm này không có nghĩa là mọi lời dạy của Osho đều sai trái, nhưng chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận bất kỳ hệ thống triết lý hay thực hành tâm linh nào với một thái độ tỉnh táo, có chọn lọc, giữ vững óc phán đoán và luôn đối chiếu với các giá trị đạo đức cơ bản và thực tế cuộc sống. Việc áp dụng máy móc, mù quáng hoặc tách rời các lời dạy khỏi bối cảnh và hậu quả thực tế có thể dẫn đến những hệ lụy tiêu cực cho bản thân và xã hội.

7. Đòi hỏi cái nhìn đa chiều về các nhân vật nổi tiếng, “giác ngộ”

Câu chuyện của Osho và Rajneeshpuram là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự nguy hiểm của việc lý tưởng hóa các nhân vật, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm linh. Chúng ta đang sống trong một thời đại mà thông tin lan truyền nhanh chóng, nơi hình ảnh của một “bậc thầy” có thể được xây dựng và lan tỏa chỉ qua vài câu nói sâu sắc, vài đoạn video truyền cảm, hay những cuốn sách chạm đến nỗi lòng của đám đông. Sức hút của những nhân vật này thường rất lớn, bởi họ đáp ứng nhu cầu sâu xa của con người về việc tìm kiếm ý nghĩa, sự dẫn dắt và một lối thoát khỏi những khổ đau, hỗn loạn của cuộc sống.

Tuy nhiên, chính sự ngưỡng mộ và niềm tin mù quáng đó lại có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho sự thất vọng và tổn thương khi sự thật không như mong đợi bị phơi bày. Trường hợp Osho cho thấy rằng, ngay cả những người được coi là “giác ngộ”, những người có khả năng diễn đạt những chân lý sâu sắc, cũng không miễn nhiễm với những sai lầm, những tham vọng cá nhân, hay thậm chí là những hành vi sai trái nghiêm trọng. Danh xưng “bậc thầy” hay “người giác ngộ” không nên là một tấm khiên che chắn họ khỏi sự xem xét kỹ lưỡng và trách nhiệm giải trình.

Bài học từ Osho không phải là để chúng ta hoàn toàn mất niềm tin vào tâm linh hay những người hướng dẫn tinh thần, mà là để học cách tiếp cận họ bằng một cái nhìn đa chiều và tỉnh táo hơn. Cần phải phân biệt giữa những lời dạy có giá trị và con người cụ thể đưa ra những lời dạy đó. Một triết lý hay không nhất thiết đồng nghĩa với việc người khởi xướng nó là hoàn hảo. Sự giác ngộ đích thực, nếu có tồn tại, không thể đi đôi với việc xây dựng một đế chế dựa trên sự kiểm soát, che đậy, lạm dụng quyền lực và gây tổn hại cho người khác. Cần phải luôn đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn, lắng nghe cả những tiếng nói phản biện, thay vì chỉ tiếp nhận một chiều từ những người trong cuộc hoặc những người ủng hộ.

7. Tư duy phản biện – vũ khí chống lại cái bẫy “cult” và tâm lý đám đông

Nhu cầu tìm kiếm tâm linh, kết nối với một điều gì đó lớn lao hơn bản thân là một phần tự nhiên của con người, đặc biệt trong một thế giới đầy biến động và bất định. Nhưng chính nhu cầu chính đáng này lại rất dễ bị lợi dụng bởi các cá nhân và tổ chức có mục đích xấu. Các giáo phái cực đoan (cults) thường nhắm vào những người đang cảm thấy cô đơn, lạc lối, tổn thương hoặc đang khao khát một sự thay đổi mạnh mẽ trong cuộc đời.

Họ thường tạo ra một “gia đình” thay thế, một cộng đồng khép kín nơi các thành viên cảm thấy được yêu thương, chấp nhận và có mục đích sống rõ ràng, ít nhất là thời gian ban đầu. Tuy nhiên, đi kèm với đó thường là sự sùng bái tuyệt đối dành cho người lãnh đạo, sự cô lập ngày càng tăng với thế giới bên ngoài (gia đình, bạn bè cũ, thông tin trái chiều), việc kiểm soát chặt chẽ mọi mặt đời sống (tài chính, quan hệ, suy nghĩ), và việc gieo rắc nỗi sợ hãi về hậu quả nếu rời bỏ tổ chức hoặc nghi ngờ giáo lý. Trong môi trường đó, tư duy phản biện – khả năng phân tích thông tin một cách khách quan, đặt câu hỏi và đánh giá bằng chứng – dần dần bị xói mòn và thay thế bằng niềm tin mù quáng và tâm lý đám đông.

Cách để bảo vệ bản thân khỏi những cái bẫy này không phải là trở nên hoài nghi cực đoan hay khép kín lòng mình với mọi tìm kiếm tâm linh. Thay vào đó, vũ khí hiệu quả nhất chính là nuôi dưỡng và thực hành tư duy phản biện. Hãy luôn:

  • Đặt câu hỏi: đừng ngại đặt câu hỏi về những giáo lý, những yêu cầu hoặc hành vi có vẻ phi lý, mâu thuẫn hoặc gây hại.
  • Kiểm chứng thông tin: tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn độc lập, bao gồm cả những nguồn phê bình hoặc có quan điểm trái chiều. Đừng chỉ dựa vào thông tin do chính tổ chức hoặc những người ủng hộ nhiệt thành cung cấp.
  • Lắng nghe những tiếng nói khác biệt: chú ý đến lời kể của các cựu thành viên, đặc biệt là những người đã rời đi và có những trải nghiệm tiêu cực.
  • Giữ kết nối với thế giới bên ngoài: duy trì mối quan hệ với gia đình, bạn bè và các mạng lưới xã hội bên ngoài tổ chức. Sự cô lập là một trong những công cụ kiểm soát hiệu quả nhất của các giáo phái.
  • Tin vào trực giác của bản thân: nếu cảm thấy có điều gì đó không ổn, không đúng, hoặc bị áp lực phải làm những điều trái với lương tâm, hãy lắng nghe cảm giác đó.
  • Để tâm linh song hành cùng lý trí: một hành trình tâm linh lành mạnh không đòi hỏi bạn phải từ bỏ khả năng suy nghĩ logic và đánh giá khách quan.

Một cộng đồng thiền định, một bậc thầy tâm linh, một tổ chức tôn giáo, tất cả đều cần được nhìn nhận bằng cả trái tim rộng mở lẫn khối óc tỉnh táo.

8. Tỉnh thức thực sự là khi ta không cần ai “dẫn đường” mãi mãi

Sự sụp đổ hình tượng Osho trong lòng nhiều người mộ đạo có thể là một trải nghiệm đau đớn, một sự mất mát niềm tin sâu sắc. Nó giống như việc phát hiện ra vết nứt lớn trên một bức tượng vàng mà ta từng hết lòng ngưỡng vọng. Nhưng nhìn từ một góc độ khác, sự vỡ mộng này cũng có thể là một cơ hội quý giá để trưởng thành hơn trên con đường tâm linh của chính mình. Bởi lẽ, mục đích cuối cùng của mọi hành trình tâm linh không phải là tìm thấy một người dẫn đường hoàn hảo để đi theo mãi mãi, mà là tìm thấy ánh sáng và sự thông tuệ ngay bên trong bản thân.

Tỉnh thức thực sự không phải là sự phụ thuộc vào bất kỳ một bậc thầy, một học thuyết hay một tổ chức nào, dù họ có vẻ uyên bác, hấp dẫn hay quyền năng đến đâu. Tỉnh thức là khi ta nhận ra rằng mọi câu trả lời, mọi sức mạnh, mọi bình yên mà ta tìm kiếm thực ra đã luôn tồn tại sẵn có bên trong chính mình. Những người thầy, những cuốn sách, những phương pháp chỉ nên là những phương tiện tạm thời, những ngón tay chỉ trăng, chứ không phải là mặt trăng.

Osho đã từng nói một câu đầy ý nghĩa: “Đừng bao giờ sinh ra, đừng bao giờ chết. Chỉ ghé thăm hành tinh Trái Đất này.” Ông cũng từng ví mình như một “tia chớp”, và khuyên rằng: “Nếu bạn đủ nhanh, bạn sẽ thấy được ánh sáng ấy. Nhưng đừng mang ánh sáng đó đi mà dựng thành đền thờ.” Trớ trêu thay, chính ông và những người sùng bái ông đã xây dựng nên một “đền thờ” đồ sộ tại Rajneeshpuram, một nơi khởi đầu với những lý tưởng đẹp đẽ về tự do và tình yêu, nhưng cuối cùng lại sụp đổ trong tội ác, lạm dụng và sự kiểm soát độc tài.

Có lẽ, bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra từ toàn bộ câu chuyện phức tạp và bi kịch của Osho không nằm trong những triết lý cao siêu ông từng giảng dạy, mà nằm ở chính sự sụp đổ của đế chế do ông tạo ra. Đó là bài học về sự cần thiết phải giữ vững khả năng suy nghĩ độc lập, óc phán đoán và lòng trắc ẩn của chính mình, ngay cả khi đang tha thiết kiếm tìm ánh sáng tâm linh. Tỉnh thức đích thực là khi ta tự mình bước đi trên con đường của mình, với đôi mắt mở rộng và trái tim không còn bị che mờ bởi sự sùng bái hay nỗi sợ hãi. Đó là khi ta không còn cần một “Bhagwan” nào để dẫn lối, bởi ta đã tìm thấy người thầy vĩ đại nhất ở ngay bên trong.